-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại: xe đạp gấp
Thông số kỹ thuật: Xe đạp gấp Camp Hazy
Thương hiệu (brand name) | Camp (Usa) |
Nhà máy lắp ráp (Manufactories) | Indonesia |
Mã xe (Model) | Hazy |
Màu sắc (Colors) | Xanh bộ đội / Bạc đỏ |
Kích thước bánh xe | 16 inch (16*1.50 ) tiêu chuẩn 40-305, áp suất lốp: 2.8-4.6kg |
Vật liệu khung (frame material) | Hợp kim nhôm-magie 6061 – T6 |
Cân nặng của xe (netweight) | 8.2 kg / 8.8kg bao gồm pedals rút |
Tải trọng maximum (loading) | 120kg |
Tốc độ (speed) | 9 tốc độ, Shimano Sora |
Kích thước gấp gọn (Mesurable) | 65 x 60 x 28 (cm) |
Tay lái (handbar) | Hợp kim AL6061 _580mm chốt khóa ION |
Cổ gấp (Sterm) | ION hợp kim nhôm |
Chốt khóa (lock) | Ion hợp kim nhôm |
Trục bánh trước (front hub) | Quando, công nghệ tháo rời nhanh, 4 vòng bi |
Trục bánh sau (Rear Hub) | Quando, công nghệ tháo rời nhanh, 4 vòng bi |
Lốp / vành (Tyre / Wheels) | Kenda street 16*1.50 / Vành hợp kim nhôm 2 lớp ION |
Đùi đĩa (Chain wheel) | Prowheel Solid 1 trục rỗng 53T x 170mm, chắn xích hợp kim nhôm |
Bàn đạp (pedals) | ION tháo rời nhanh, có kẹp treo pedan sau yên xe |
Líp (Cassette) | Shimano – 9 cấp độ 11T-28T |
Củ đề / Tay sang số (Derailleur) | Shimano Sora / Sensah MX9 – 9 cấp độ, đồng hồ báo số |
Phanh (brake) | Phanh Tektro RX1 Kiểu phanh V, hợp kim nhôm đồng bộ |
Yên (saddle) | Camp, kiểu dáng thể thao |
Phụ kiện thêm (Accessories) | Nam châm hút bánh khi gấp lại , Móc gắn túi/ giỏ treo trước xe |
Chiều cao người sử dụng (user) | 130 -180 cm |
Địa hình sử dụng (Ride) | Đường phố, đường bê tông, đường phẳng và đường dốc trải nhựa |
Tốc độ có thể đạt được (Maxspeed) | Ø 50km/h |
Một vòng đạp chân đi được (1wheel/distane) | 615cm |