-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại: xe đạp gấp
Thông số kỹ thuật xe đạp gấp Ecosmo 10
Thương hiệu (brand name) | Camp (Usa) |
Nhà máy lắp ráp (Manufactories) | Indonesia |
Mã xe (Model) | Ecosmo 10 |
Màu sắc (Colors) | Xanh bộ đội / xanh nhũ rainbow / Đen mờ- đỏ |
Kích thước bánh xe | 20 inch (20*13/8 ) tiêu chuẩn 37-451, áp suất lốp: 2.8-4.5kg |
Vật liệu khung (frame material) | Hợp kim nhôm-magie 6061 – T6 |
Cân nặng của xe (netweight) | 10 kg / 10.8kg bao gồm pedals rút |
Tải trọng maximum (loading) | 120kg |
Tốc độ (speed) | 10 tốc độ, Shimano Tiagra |
Kích thước gấp gọn (Mesurable) | 75 x 68 x 32 (cm) |
Tay lái (handbar) | Hợp kim AL6061 _600mm chốt khóa ION |
Cổ gấp (Sterm) | ION hợp kim nhôm |
Chốt khóa (lock) | Ion hợp kim nhôm |
Trục bánh trước (front hub) | Deca, tháo rời nhanh , 4 vòng bi |
Trục bánh sau (Rear Hub) | Deca, công nghệ tháo rời nhanh, 4 vòng bi |
Lốp / vành (Tyre / Wheels) | CST Inflate 20*13/8 (tiêu chuẩn 451) / Vành hợp kim nhôm 2 lớp Eclipse |
Đùi đĩa (Chain wheel) | Luce 56T – Al7075 kèm chắn xích hợp kim nhôm |
Bàn đạp (pedals) | Wellgo gấp gọn |
Líp (Cassette) | Shimano – 10 cấp độ 11T-34T |
Củ đề / Tay sang số (Derailleur) | Shimano Tiagra/ Tiagra – 10 cấp độ, đồng hồ báo số |
Phanh (brake) | Phanh dầu Tektro Kiểu phanh đĩa, đồng bộ trước sau |
Yên (saddle) | Camp Element, kiểu dáng thể thao |
Phụ kiện thêm (Accessories) | Nam châm hút bánh khi gấp lại |
Chiều cao người sử dụng (user) | 135 -190 cm |
Địa hình sử dụng (Ride) | Đường phố, đường bê tông, đường phẳng và đường dốc trải nhựa |
Tốc độ có thể đạt được (Maxspeed) | > 60km/h |
Một vòng đạp chân đi được (1wheel/distane) | 880 cm |